EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
systaltic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
systaltic
systaltic /sis'tæltik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
co bóp
← Xem thêm từ sysops
Xem thêm từ system →
Từ vựng liên quan
alt
ic
s
st
sta
ta
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…