EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Ta Nang peaks.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ta. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
ta
Nang peaks.
Nghĩa của câu:
ta
Xem thêm từ Ta
Ý nghĩa
@ta /tɑ:/
* thán từ
- khuẫn (thông tục) cám ơn!
Từ vựng liên quan
ea
p
pe
pea
peak
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…