ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tabbed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tabbed


tab /tæb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì)
tab of shoe lace → sắt bịt đầu dây giày
tab of coat → dải áo
  nhãn (dán trên hàng hoá)
  (quân sự) phù hiệu cổ áo
  (thông tục) sự tính toán; sự kiểm tra
to keep tab(s) on → kiểm tra, kiểm soát (sổ sách chi tiêu...); theo dõi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…