ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taboo words

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taboo words


taboo words

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi là có tính chất xúc phạm hoặc khiếm nhã)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…