EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tachycardia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tachycardia
tachycardia /,tæki'kɑ:diə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh
← Xem thêm từ tachometry
Xem thêm từ tachygraphy →
Từ vựng liên quan
ac
achy
car
card
ch
t
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…