EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tachygraphy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tachygraphy
tachygraphy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hiếm) tốc ký
← Xem thêm từ tachycardia
Xem thêm từ tachymeter →
Từ vựng liên quan
ac
achy
ch
graph
ra
rap
t
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…