ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tacks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tacks


tack /tæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ ăn
  đinh đầu bẹt; đinh bấm
  đường khâu lược
  (hàng hải) dây néo góc buồm
  (hàng hải) đường chạy (của thuyền buồm dựa theo chiều gió)
  (nghĩa bóng) đường lối, chính sách, chiến thuật ((thường) là khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó)
on the right tack → theo đường lối đúng
'expamle'>to come down to brass tacks
  (xem) brass

ngoại động từ


  đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm
=to tack the carpet down → đóng thấm thảm vào sàn nhà
  khâu lược, đính tạm
  (hàng hải) đôi đường chạy, trở buồm (của thuyền)

nội động từ


  trở buồm để lợi gió (thuyền buồm)
  thay đổi đường lối, thay đổi chính sách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…