EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tacky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tacky
tacky /'tæki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dính; chưa khô (lớp tơn...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sờn, xác xơ; tồi tàn
← Xem thêm từ tacks
Xem thêm từ taclocus →
Từ vựng liên quan
ac
t
ta
tack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…