ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tacky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tacky


tacky /'tæki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dính; chưa khô (lớp tơn...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sờn, xác xơ; tồi tàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…