EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
taclocus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
taclocus
taclocus
Phát âm
Ý nghĩa
(hình học) quỹ tích các tiếp điểm (của các đường thuộc một họ nào đó)
← Xem thêm từ tacky
Xem thêm từ tacnode →
Từ vựng liên quan
ac
lo
locus
oc
t
ta
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…