ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taffy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taffy


taffy /'tɔfi/ (toffy) /'tɔfi/ (taffy) /'tæfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẹo bơ cứng
'expamle'>not for toffee
  (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không
=he can't sing for toffee → nó không biết hát tí nào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…