ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taffrails

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taffrails


taffrail /'tæfreil/ (tafferel) /'tæfril/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lan can sau khoang lái (tàu thuỷ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…