EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tail-skid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tail-skid
tail-skid /'teilskid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng không) cái chống hậu (máy bay)
← Xem thêm từ tail-plane
Xem thêm từ tail-spin →
Từ vựng liên quan
ai
ail
id
kid
ski
skid
t
ta
tail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…