ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tailor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tailor


tailor /'teilə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ may
'expamle'>the tailor makes the man
  người tốt vì lụa
to ride like a tailor
  cưỡi ngựa kém

ngoại động từ


  may
=to tailor a costume → may một bộ quần áo

nội động từ


  làm nghề thợ may

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…