EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tailor-made
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tailor-made
tailor-made /'teiləmeid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
may đo; may khéo
← Xem thêm từ tailor
Xem thêm từ tailor-piece →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ai
ail
Ilo
ilo
lo
lor
ma
mad
made
or
t
ta
tail
tailor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…