ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ takers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng takers


taker /'teikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lấy, người nhận
  người nhận đánh cuộc

Các câu ví dụ:

1. Vinapaco organized three auctions of the mill in 2017, but there were no takers.


Xem tất cả câu ví dụ về taker /'teikə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…