Câu ví dụ:
'Talking cure' for terrorists The gym at the rehab.
Nghĩa của câu:terrorists
Ý nghĩa
@terrorist /'terərist/
* danh từ
- người khủng bố, người dùng chính sách khủng bố
* tính từ
- khủng bố
=terrorist raid+ cuộc càn khủng bố
'Talking cure' for terrorists The gym at the rehab.
Nghĩa của câu:
@terrorist /'terərist/
* danh từ
- người khủng bố, người dùng chính sách khủng bố
* tính từ
- khủng bố
=terrorist raid+ cuộc càn khủng bố