ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tameable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tameable


tameable /'teiməbl/ (tamable) /'teiməbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật)
  có thể chế ngự được (dục vọng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…