ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tamps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tamps


tamp /tæmp/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...)
  đầm, nện
to tamp the ground → đầm đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…