ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tampons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tampons


tampon /'tæmpən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  độn tóc giả
  (y học) nút gạc

ngoại động từ


  độn, đệm
  (y học) đặt nút gạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…