EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tampons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tampons
tampon /'tæmpən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
độn tóc giả
(y học) nút gạc
ngoại động từ
độn, đệm
(y học) đặt nút gạc
← Xem thêm từ tampon
Xem thêm từ tamps →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
mp
on
po
pons
t
ta
tamp
tampon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…