ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tasters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tasters


taster /'teistə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nếm; người nếm rượu, người nếm trà
  cốc để nếm
  người duyệt bản thảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…