EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tasters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tasters
taster /'teistə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nếm; người nếm rượu, người nếm trà
cốc để nếm
người duyệt bản thảo
← Xem thêm từ taster
Xem thêm từ tastes →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
asters
er
st
t
ta
Taste
taste
taster
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…