ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tats


tat /tæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tit you tat ăn miếng trả miếng
  (Anh Ân) ngựa nhỏ

nội động từ


  đan ren, làm đăng ten

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…