ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taws

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taws


taw /tɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn)

danh từ


  hòn bi
  trò chơi bi
  đường giới hạn (trong trò chơi bi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…