ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teachable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teachable


teachable /'ti:tʃəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy
  có thể giảng dạy được
teachable thing → điều có thể giảng dạy được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…