EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teachableness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teachableness
teachableness /,ti:tʃə'biliti/ (teachableness) /'ti:tʃəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể dạy bảo, tính dạy dỗ được; tính dễ bảo, tính dễ dạy
tính có thể giảng dạy được
← Xem thêm từ teachable
Xem thêm từ teacher →
Từ vựng liên quan
ab
able
ablen
ableness
ac
bl
ch
cha
ea
each
en
ha
lenes
ss
t
tea
teach
teachable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…