ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teamed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teamed


team /ti:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cỗ (ngựa, trâu, bò...)
  đội, tổ
a football team → một đội bóng
team spirit → tinh thần đồng đội

ngoại động từ


  thắng (ngựa...) vào xe
  hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ
to team up with somebody
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…