ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teas


tea /ti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây chè
  chè, trà; nước chè, nước trà
to drink tea → uống trà
weak tea → trà loãng
strong tea → trà đậm
  tiệc trà, bữa trà
husband's tea
  (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt
I don't eat tea
  tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà

nội động từ


  uống trà

ngoại động từ


  mời uống trà

Các câu ví dụ:

1. But it is best known for producing the nation’s finest teas.


Xem tất cả câu ví dụ về tea /ti:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…