ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ technics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng technics


technics

Phát âm


Ý nghĩa

  kỹ thuật
  computational t.s phương pháp tính
  mearsuring t. (máy tính) kỹ thuật đo
  moving observer t. phương pháp quan sát di động
  programming t. phương pháp chương trình hoá
  pulse t. (máy tính) kỹ thuật xung
  simulation t. kỹ thuật mô hình hoá; (thống kê) kỹ thuật xây dựng mẫu giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…