EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tedded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tedded
ted /ted/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giũ, trở (cỏ, để phơi khô)
← Xem thêm từ ted
Xem thêm từ tedder →
Từ vựng liên quan
dd
dde
t
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…