ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tedded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tedded


ted /ted/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giũ, trở (cỏ, để phơi khô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…