EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teemed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teemed
teem /ti:m/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
có nhiều, có dồi dào, đầy
fish teemed in this river
→ sông này lắm cá
to teem with
đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc
← Xem thêm từ teem
Xem thêm từ teemful →
Từ vựng liên quan
em
me
med
t
tee
teem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…