ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teemed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teemed


teem /ti:m/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  có nhiều, có dồi dào, đầy
fish teemed in this river → sông này lắm cá
to teem with
  đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…