EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teemful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teemful
teemful /'ti:mful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy, đầy ứ, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc
← Xem thêm từ teemed
Xem thêm từ teeming →
Từ vựng liên quan
em
emf
mf
t
tee
teem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…