EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teenaged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teenaged
teenaged
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ở tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19)
← Xem thêm từ teenage
Xem thêm từ teenager →
Từ vựng liên quan
age
aged
en
nag
t
tee
teen
teenage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…