ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teleological

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teleological


teleological /,teliə'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thuyết mục đích

@teleological
  co hướng mục tiêu, hướng đích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…