EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teleological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teleological
teleological /,teliə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thuyết mục đích
@teleological
co hướng mục tiêu, hướng đích
← Xem thêm từ teleologic
Xem thêm từ teleologies →
Từ vựng liên quan
cal
el
eol
gi
ic
leo
lo
log
logic
logical
t
tel
tele
teleologic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…