ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ telephoto

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng telephoto


telephoto /'teli'foutou/ (telephotograph) /'teli'foutəgrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ảnh chụp xa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…