EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
temerarious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
temerarious
temerarious /,temə'reəriəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
táo bạo, cả gan, liều lĩnh
temerarious hypothesis
→ giả thuyết táo bạo
a temerarious act
→ một hành động liều lĩnh
← Xem thêm từ temblor
Xem thêm từ temerity →
Từ vựng liên quan
em
er
era
iou
me
ou
ra
ri
t
tem
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…