ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ temerarious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng temerarious


temerarious /,temə'reəriəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  táo bạo, cả gan, liều lĩnh
temerarious hypothesis → giả thuyết táo bạo
a temerarious act → một hành động liều lĩnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…