ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tempura

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tempura


tempura

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  món ăn Nhật, món Tem pu ra (cá, hải sâm chiên với nước sốt, món sốt cá cua tôm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…