EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tempura
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tempura
tempura
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
món ăn Nhật, món Tem pu ra (cá, hải sâm chiên với nước sốt, món sốt cá cua tôm...)
← Xem thêm từ tempts
Xem thêm từ ten →
Từ vựng liên quan
em
mp
ra
t
tem
temp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…