ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenable


tenable /'tenəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...)
a tenable town → thành phố cố thủ được
  cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic
a tenable theory → một lý thuyết có thể bảo vệ được
a tenable solution → một giải pháp lôgic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…