ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tendencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tendencies


tendency /'tendənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xu hướng, khuynh hướng
the tendency to socialism → xu hướng về chủ nghĩa xã hội
a growing tendency → một khuynh hướng ngày càng rõ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…