EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tendencies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tendencies
tendency /'tendənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xu hướng, khuynh hướng
the tendency to socialism
→ xu hướng về chủ nghĩa xã hội
a growing tendency
→ một khuynh hướng ngày càng rõ
← Xem thêm từ tended
Xem thêm từ tendencious →
Từ vựng liên quan
ci
den
en
end
t
ten
tend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…