ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tendril

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tendril


tendril /'tendril/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) tua (của cây leo)
  vật xoán hình tua
a tendril of hair → một sợi tóc xoắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…