EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tendril
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tendril
tendril /'tendril/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) tua (của cây leo)
vật xoán hình tua
a tendril of hair
→ một sợi tóc xoắn
← Xem thêm từ tendresse
Xem thêm từ tendrils →
Từ vựng liên quan
en
end
ri
t
ten
tend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…