EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tenet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tenet
tenet /'ti:net/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giáo lý; chủ nghĩa
← Xem thêm từ tenements
Xem thêm từ tenets →
Từ vựng liên quan
en
net
t
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…