ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tennis elbow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tennis elbow


tennis elbow

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự sưng và đau khủyu tay (do chơi quần vợt )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…