EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tepee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tepee
tepee /'ti:pi:/ (teepee) /'ti:pi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lều vải (của người da đỏ)
← Xem thêm từ teo-cleft
Xem thêm từ tepees →
Từ vựng liên quan
ep
pe
pee
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…