EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teo-cleft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teo-cleft
teo-cleft /'tu:'kleft/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) xẻ đôi, tách đôi
← Xem thêm từ tenures
Xem thêm từ tepee →
Từ vựng liên quan
clef
cleft
eft
ft
left
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…