ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teo-cleft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teo-cleft


teo-cleft /'tu:'kleft/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) xẻ đôi, tách đôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…