ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenures


tenure /'tenjuə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đất cho làm rẽ, đất phát canh
  sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ
during his short tenure of office → trong thời gian ngắn ngủi ông ta giữ nhiệm vụ
feudal tenure
  thái ấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…