EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
termes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
termes
termes
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều termites
xem termite
← Xem thêm từ termed
Xem thêm từ terminable →
Từ vựng liên quan
er
ERM
me
mes
rm
t
term
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…