EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
terricole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
terricole
terricole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động từ) động vật sống trên cạn
* tính từ
sống (mọc) trên cạn (động thực vật)
← Xem thêm từ terribly
Xem thêm từ terricolous →
Từ vựng liên quan
co
col
er
err
ic
ole
ri
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…