ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ terricole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng terricole


terricole

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (động từ) động vật sống trên cạn
* tính từ
  sống (mọc) trên cạn (động thực vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…