ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ terse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng terse


terse /tə:s/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngắn gọn; súc tích (văn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…