EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
terseness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
terseness
terseness /'tə:snis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất ngắn gọn; tính chất súc tích (văn)
← Xem thêm từ terse
Xem thêm từ terser →
Từ vựng liên quan
en
er
se
sen
ss
t
terse
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…