ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ testable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng testable


testable /'testəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể thử được
  (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng
  (pháp lý) có thể làm chứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…