EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
testable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
testable
testable /'testəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể thử được
(pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng
(pháp lý) có thể làm chứng
← Xem thêm từ testa
Xem thêm từ testaceous →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
est
st
sta
stab
stable
t
ta
tab
table
test
testa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…