EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
textually
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
textually
textually /'tekstjuəli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
theo đúng nguyên văn
to translate textually
→ dịch đúng nguyên văn, dịch từng chữ một
← Xem thêm từ textualist
Xem thêm từ textural →
Từ vựng liên quan
all
ally
ex
ext
t
text
textual
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…