ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ textually

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng textually


textually /'tekstjuəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  theo đúng nguyên văn
to translate textually → dịch đúng nguyên văn, dịch từng chữ một

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…