EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
textural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
textural
textural /'tekstʃərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự dệt
(thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu
← Xem thêm từ textually
Xem thêm từ texture →
Từ vựng liên quan
ex
ext
ra
t
text
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…